🌟 쥐뿔도 모르다

1. 아무것도 알지 못하다.

1. CHẲNG BIẾT KHỈ GÌ: Không biết cái gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형은 동생에게 쥐뿔도 모르면서 괜한 참견일랑 하지 말라고 말했다.
    My brother told my brother not to poke his nose at me.

쥐뿔도 모르다: not know even a tiny bit,ネズミの角ほども知らない,ne pas connaître même une babiole,no saber nada, ser ignorante,لا يعرف الكوع من البوع,,chẳng biết khỉ gì,(ป.ต.)ไม่รู้แม้แต่เขาหนู ; ไม่มีเลย, ไม่รู้เลย,,,一窍不通;狗屁不懂,

💕Start 쥐뿔도모르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4)